Công ty TNHH Profesfar Việt Nam ×

Danh mục sản phẩm

Bệnh thối lõi và thối rễ dứa

Nội dung [Hiện]
Bệnh thối lõi và rễ dứa do nấm Phytophthora
Bệnh thối lõi và rễ dứa do nấm Phytophthora

Bệnh thối lõi và thối rễ dứa (Ananas comosus L.) do một số loài nấm mốc gây bệnh thực vật Pythium và Phytophthora gây ra. Những sinh vật sống trong đất này gây ra các bệnh nghiêm trọng cho nhiều loại cây trồng trên toàn thế giới, bao gồm cả dứa.

Bệnh thối lõi ảnh hưởng đến các mô lá ở gốc và có thể làm thối quả, bệnh thối rễ gây hoại tử rễ, nếu không được xử lý, có thể dẫn đến giảm năng suất và mất mùa hoàn toàn. Quá trình lây nhiễm và mức độ nghiêm trọng của các bệnh này phụ thuộc vào các biến số như địa hình, hệ thống thoát nước, lượng mưa và độ pH của đất.

Bệnh thối lõi và thối rễ dứa nghiêm trọng nhất ở những khu vực có lượng mưa cao và đất được tưới tiêu nhưng khả năng thoát nước kém. Bệnh thối rễ có thể trở nên nghiêm trọng hơn sau khi rễ bị nhiễm tuyến trùng. Bài viết này thảo luận về sản xuất, bệnh thối rễ và thối lõi do Pythium và Phytophthora gây ra, và các biện pháp hữu ích để quản lý và phòng ngừa bệnh.

Pythium và Phytophthora hiện được coi là các sinh vật “giống nấm” chứ không phải là nấm theo đúng nghĩa. Tuy nhiên, thuốc trừ bệnh để ức chế chúng được gọi là thuốc diệt nấm. Có một số loại thuốc diệt nấm được đăng ký sử dụng trên dứa cũng như một số lựa chọn không hóa chất.

Cây chủ

Cây dứa là một loại cây thân thảo lâu năm, thấp, đơn tử diệp, cao khoảng 1 m (3,3 ft.) cây dứa có cuống (thân) trên đó quả phát triển. Quả dứa có hình dạng giống quả thông, do đó có tên gọi như vậy. Dứa có nguồn gốc từ Nam Mỹ, nhưng nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa được biết rõ. Sự đa dạng về giống cây trồng rất phong phú ở phía bắc lưu vực sông Amazon, điều này cho thấy nguồn gốc của nó có thể ở gần đó (Bartholomew 2003).

Dứa đã được nhiều nền văn hóa đón nhận nồng nhiệt khi được du nhập và hiện nay được trồng rộng rãi khắp vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Mặc dù có nhiều giống dứa khác nhau trên khắp thế giới, nhưng giống ‘Smooth Cayenne’ vẫn chiếm ưu thế trong ngành công nghiệp này.

Các tác nhân gây bệnh

Các loại nấm mốc nước, còn gọi là Pythium và Phytophthora, lây nhiễm vào mô lá gốc và rễ cây dứa. Những tác nhân gây bệnh này phát triển mạnh trong đất ẩm ướt, nơi có nhiều nước. Chúng là những tác nhân gây bệnh tàn phá cây trồng trên toàn thế giới và gây thối rễ ở nhiều loài cây khác ngoài dứa.

Chi Phytophthora là một trong những tác nhân gây bệnh thực vật phổ biến và phá hoại nhất. Pythium và Phytophthora hiện nay thường được phân loại là Stramenopiles, thuộc một ngành trong giới Chromista (Agrios 2005).

Stramenopiles tương tự như nấm nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng. Các loài phổ biến nhất trên dứa là Pythium arrhenomanes, Phytophthora cinnamomi và Phytophthora parasitica (Bartholomew 2003).

Bệnh thối lõi dứa
Bệnh thối lõi dứa do nấm Phytophthora cinnamomi gây ra

Chu kỳ bệnh và dịch tễ học

Mặc dù vòng đời của Pythium và Phytophthora khác nhau, nhưng chúng có nhiều điểm tương đồng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào những điểm tương đồng đó.

Sự phát tán

Pythium và Phytophthora có thể hình thành bào tử di động, bào tử bơi có đuôi giống roi gọi là roi bơi. Bị thu hút bởi chất tiết ra từ rễ, chúng di chuyển qua nước trong đất về phía rễ cây dứa. Các mầm bệnh khác (bào tử hậu, sợi nấm, bào tử noãn) có thể phát tán bằng cách rút nước từ đất bám trên dụng cụ, giày dép và lốp xe. Chúng có thể bị bắn lên ngọn dứa gây ra thối lõi ở các mô trắng gốc.

Tiếp cận và xâm nhập

Bào tử động tiếp xúc với bề mặt lá hoặc rễ, nảy mầm và sau đó xâm nhập vào mô cây.  Nhiễm trùng và phát triển mầm bệnh. Một hệ sợi nấm giống nấm bắt đầu phát triển trong các mô trắng gốc của ngọn hoặc trong rễ trong vòng vài giờ sau khi xâm nhập. Khi hệ sợi nấm phát triển, nó lan rộng ra khắp hệ thống rễ hoặc thân cây.

Sinh sản của mầm bệnh

Phương thức sinh sản chính là vô tính. Các thể quả được gọi là túi bào tử phát triển từ hệ sợi nấm và tạo ra các bào tử động. Ít phổ biến hơn, sợi nấm của hai loại giao phối khác nhau có thể tạo ra các cấu trúc hữu tính gọi là oogonia (cái) và antheridia (đực). Khi các cấu trúc này kết hợp, chúng tạo ra các bào tử hữu tính gọi là bào tử trứng.

Sự sống còn của tác nhân gây bệnh

Các bào tử trứng và bào tử chlamydospore do Pythium và Phytophthora hình thành có thể ở trạng thái ngủ đông và tồn tại trong đất trong nhiều năm.

Các điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh

Sự nảy mầm và di chuyển của động bào tử bị hạn chế trong đất ẩm ướt, thoát nước kém và nhiệt độ thấp. Theo Rohrbach và Apt (1986), P. cinnamomi phổ biến ở đất mát, ẩm ướt ở vùng cao, trong khi P. parasitica được tìm thấy trong nhiều điều kiện đất khác nhau.

Bệnh thối lõi dứa do nấm Phytophthora parasitica gây ra
gây thối mềm các mô lá trắng ở gốc.
Bệnh thối lõi dứa do nấm Phytophthora parasitica gây ra gây thối mềm các mô lá trắng ở gốc.

Triệu chứng bệnh

Triệu chứng thối lõi: Bao gồm thối mềm các mô trắng ở gốc của lá non nhất ở trung tâm của mô phân sinh đỉnh. Lá bị nhiễm bệnh có thể dễ dàng bị nhổ khỏi cây, và khi bệnh tiến triển đủ, cây sẽ chết. Trên cây ăn quả của các giống mẫn cảm, sự nhiễm trùng có thể lan lên qua cuống quả và làm thối quả.

Triệu chứng thối rễ trên mặt đất: Tốc độ sinh trưởng chậm của cây có thể là dấu hiệu ban đầu của bệnh thối rễ. Các triệu chứng khác bao gồm vàng lá, nâu lá hoặc tím lá (màu đỏ hoặc tím), sau đó lá có thể bị xoăn lại và chết. Bệnh thối thân và lá phát triển sau khi lá bị đổi màu do rễ bị phá hủy (Sideris 1930).

Triệu chứng rễ:  Hoại tử rễ là một dấu hiệu tốt khác của bệnh. Để kiểm tra tình trạng hoại tử rễ, hãy nắm lấy cổ rễ và kéo mạnh. Cây khỏe mạnh sẽ bám chặt vào đất. Cây bị hoại tử rễ có thể dễ dàng được nhổ ra khỏi đất. Cần cẩn thận khi lấy mẫu nghi ngờ bệnh ra khỏi ruộng, để giảm thiểu sự lây lan của bệnh sang các khu vực khác. Đối với bệnh thối rễ dứa do Pythium và Phytophthora spp. gây ra, tình trạng thối rễ có thể biểu hiện dưới dạng hoại tử mềm và trong suốt, điển hình của Pythium, hoặc hoại tử đen, điển hình của Phytophthora. Vỏ rễ có thể dễ dàng bị bong ra khỏi cây dứa bị thối rễ do Phytophthora.

Trong đất ẩm ướt, thoát nước kém và nhiệt độ thấp. Theo Rohrbach và Apt (1986), P. cinnamomi phổ biến ở đất mát, ẩm ướt ở vùng cao, trong khi P. parasitica được tìm thấy trong nhiều điều kiện đất khác nhau.

Thực hành Quản lý: Quản lý hiệu quả bệnh thối rễ và thối cổ dứa bao gồm việc kết hợp các biện pháp quản lý, canh tác, hóa học và sinh học.

Pythium và Phytophthora là các tác nhân gây bệnh từ đất được tìm thấy trong đất. Những tác nhân gây bệnh này đã là một vấn đề lớn đối với người trồng dứa kể từ khi nghề trồng dứa bắt đầu, nhưng tầm quan trọng của chúng đã giảm dần khi sử dụng thuốc diệt nấm thích hợp. Tuy nhiên, đối với những người trồng hữu cơ, hoặc những người không muốn sử dụng thuốc diệt nấm, nên áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp bao gồm những điều sau đây để ngăn ngừa các đợt bùng phát nghiêm trọng.

Lựa chọn địa điểm trồng

Bệnh thối rễ dứa thường xảy ra ở những vùng có lượng mưa lớn, đất thoát nước kém. Những vùng đất khô hơn, thoát nước tốt được ưu tiên hơn vì ít có khả năng bị thối rễ do Pythium hoặc Phytophthora, hoặc do điều kiện đất kỵ khí. Đất chua được ưu tiên hơn đất kiềm để ức chế nấm mốc nước.(Bartholomew 2003).

Ngăn ngừa lây nhiễm, vệ sinh

Một phần quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh thực vật là tránh đưa mầm bệnh vào khu vực chưa bị nhiễm bệnh. Dụng cụ, máy móc nông nghiệp, thùng chứa, giá thể hoặc vật liệu trồng bị nhiễm đất từ ​​nơi khác cần được làm sạch và khử trùng trước khi sử dụng. Loại bỏ vật liệu thực vật bị nhiễm bệnh khỏi đồng ruộng bất cứ khi nào có thể và cẩn thận không di chuyển đất bị nhiễm bệnh vào khu vực chưa bị nhiễm bệnh.

Hệ thống canh tác

Hạn chế sự nén chặt đất và tăng cường sự thông khí của đất bằng cách cày xới sẽ kích thích sự phát triển của rễ và hạn chế khả năng giữ nước, do đó giúp ngăn ngừa thối rễ. Luân canh cây trồng sẽ có lợi cho sản xuất dứa bằng cách giảm mức độ mầm bệnh (từ bào tử trứng và bào tử vách dày), nhưng lợi ích có thể bị hạn chế do phạm vi vật chủ rộng của Pythium và Phytophthora. Luống cao hoặc ụ đất có thể làm tăng chi phí sản xuất nhưng có thể giúp thoát nước tốt hơn và giảm nguy cơ nhiễm bệnh (Sideris 1930). Trên sườn dốc, có thể xây dựng các bậc thang để mô phỏng hiệu quả của luống cao hoặc ụ đất.

Kiểm soát sinh học

Vi khuẩn, nấm và các vi sinh vật khác hiện có trong đất sẽ cạnh tranh với Pythium và Phytophthora. Việc ứng dụng các vi sinh vật có lợi bằng cách sử dụng vi sinh vật đối kháng có thể mang lại lợi ích, tùy thuộc vào địa điểm được sử dụng và chi phí của các biện pháp này. Mặc dù các vi sinh vật hiện có cạnh tranh với Pythium và Phytophthora.

Giống kháng bệnh

Cho đến nay, chưa có giống dứa nào vượt trội có khả năng kháng nấm mốc nước ở mức chấp nhận được. Giống lai ‘MD-2’, chủ yếu có nguồn gốc từ giống ‘Smooth Cayenne’, thể hiện khả năng kháng bệnh cao nhất khi điều kiện môi trường thuận lợi cho sự phát triển của cây, nhưng không thuận lợi khi điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của mầm bệnh. Vật liệu trồng không bị bệnh: Không gieo trồng cây dứa có triệu chứng thối rễ hoặc thối thân.

Biện pháp hóa học

Thuốc diệt nấm, mặc dù hiệu quả, nhưng làm tăng chi phí sản xuất và chỉ nên được sử dụng khi cần thiết. Khi sử dụng thuốc diệt nấm sau khi trồng, cần lưu ý các yếu tố quan trọng như điều kiện môi trường như lượng mưa cao và các cánh đồng có tiền sử bị bệnh. Các biện pháp như nhúng trước khi trồng, phun qua lá và tưới gốc bằng thuốc diệt nấm toàn thân là cần thiết.

Có thể tham khảo các công thức phòng trừ như sau: Azoxystrobin (nhóm Strobilurin) 20% + Dimethomorph 10%, Trifloxystrobin 10% + Difenoconazole 10% + Chlorothalonil 50%,...liều lượng theo khuyến cáo của đăng ký hoặc cán bộ chuyên môn.

Biên soạn: Thạc sĩ. Phan Anh Thế (Profesfar Việt Nam)